Dịch tên tiếng Việt sang tiếng Anh theo ý nghĩa
Dưới đây là một số tên được dịch ra tiếng Anh theo ý nghĩa ẩn chứa của nó. Chắc chắn bạn sẽ mang lại cho bạn nhiều bất ngờ đấy!
Âm | Tên tiếng Việt | Tên tiếng Anh | Ý nghĩa |
A | An | Ingrid | Bình yên |
Vân Anh | Agnes | Trong sáng | |
Sơn Anh | Augustus | Vĩ đại, lộng lẫy | |
Mai Anh | Heulwen | Ánh sáng mặt trời | |
Bảo Anh | Eudora | món quà tốt lành | |
Ngọc Ánh | Hypatia | cao quý | |
B | Bảo | Eugen | Quý giá |
Bình | Aurora | Bình minh | |
C | Cường | Roderick | Mạnh mẽ |
Châu | Adele | Cao quý | |
D | Danh | Orborne/Cuthbert | Nổi tiếng |
Dũng | Maynard | Dũng cảm
| |
Dung | Elfleda | Dung nhan đẹp đẽ | |
Duyên | Dulcie | Ngọt ngào, lãng mạn | |
Dương | Griselda | Chiến binh xám | |
Duy | Phelan | Sói | |
Đ | Đại | Magnus | Sự vĩ đại, to lớn |
Đức | Finn/ Finnian/ Fintan | Người có đức tính tốt đẹp | |
Đan | Calantha | Đoá hoa nở rộ | |
Điệp | Doris | Xinh đẹp, kiều diễm | |
G | Giang | Ciara | Dòng sông nhỏ |
Gia | Boniface | Gia đình, gia tộc | |
H | Hân | Edna | Niềm vui |
Hạnh | Zelda | Hạnh phúc | |
Hoa | Calantha | Bông hoa nở rộ | |
Huy | Augustus | Vĩ đại, lộng lẫy | |
Hải | Mortimer | Chiến binh biển cả | |
Hiền | Glenda | Thân thiện, hiền lành | |
Huyền | Heulwen | Ánh sáng mặt trời | |
Hương | Glenda | Trong sạch, thân thiện, tốt lành | |
Hồng | Charmaine / Sharmaine | Sự quyến rũ | |
K | Khánh | Elysia | được ban phước lành |
Khôi | Bellamy | Đẹp trai | |
Khoa | Jocelyn | Người đứng đầu khoa bảng | |
Kiên | Devlin | Kiên trường | |
L | Linh | Jocasta | Tỏa sáng |
Lan | Grainne | Hoa lan | |
Ly | Lyly | Hoa ly ly | |
M | Mạnh | Harding | Mạnh mẽ, dũng cảm |
Minh | Jethro | Sự thông minh, sáng suốt | |
Mai | Jezebel | Trong trắng như hoa mai | |
Muội | Amabel | Đáng yêu, dễ thương | |
Anh Minh | Reginald / Reynold | Người trị vì sáng suốt | |
N | Hồng Nhung | Rose/Rosa/Rosy | Hoa hồng |
Ngọc | Pearl | Viên ngọc | |
Nga | Gladys | Công chúa | |
Ngân | Griselda | Linh hồn bạc | |
Nam | Bevis | Sự nam tính, đẹp trai | |
Nhiên | Calantha | Đóa hoa nở rộ | |
Nhi | Almira | công chúa nhỏ | |
Ánh Nguyệt | Selina | Ánh trăng | |
Mỹ Nhân | Isolde | Cô gái xinh đẹp | |
O | Oanh | Alula | Chim oanh vũ |
P | Phong | Anatole | Ngọn gió |
Phú | Otis | Phú quý | |
Q | Quốc | Basil | Đất nước |
Quân | Gideon | Chiến binh, vị vua vĩ đại | |
Quang | Clitus | Vinh quang | |
Quyền | Baldric | lãnh đạo sáng suốt. | |
S
| Sơn | Nolan | Đứa con của rừng núi/ Vững chãi như núi |
T | Kim Thoa | Anthea | xinh đẹp như đóa hoa |
Huyền Trang | Ciara | Sự huyền diệu | |
Yến Trinh | Agness | Trong sáng, trong trẻo | |
Thành | Phelim | Sự thành công, tốt đẹp | |
Thư | Bertha | Sách/Sự sáng dạ, thông minh | |
Thủy | Hypatia | Dòng nước | |
Tú | Stella | Vì tinh tú | |
Tiến | Vincent | Sự tiến lên, chinh phục | |
Thảo | Agnes | Ngọn cỏ tinh khiết, nhẹ nhàng | |
Thương | Elfleda | Mỹ nhân cao quý | |
Tuyết | Fiona/ Eirlys | Trắng trẻo như bông tuyết/ Bông tuyết nhỏ | |
Tuyền | Anatole | bình minh, sự khởi đầu | |
Trung | Sherwin | Người bạn trung thành | |
Trinh | Virginia | Trinh nữ | |
Trâm | Bertha | Sự sáng dạ, thông minh | |
Tiến | Hubert | Đầy nhiệt huyết, hăng hái | |
Tiên | Isolde | Xinh đẹp | |
Trúc | Erica | mãi mãi, vĩnh hằng | |
Tài | Ralph | Thông thái và hiểu biết | |
V
| Võ | Damian | Người giỏi võ/Người thuần hóa |
Văn | Bertram | Con người hiểu biết, thông thạo | |
Việt | Baron | Sự ưu việt, tài giỏi | |
Vân | Cosima | Mây trắng | |
Y | Yến | Jena | Chim yến |
No comments:
Post a Comment