Dịch tên sang tiếng Anh dựa vào ngày tháng năm sinh
Ngoài cách dịch tên tiếng Việt sang tiếng Anh theo nghĩa thì cách dịch theo ngày tháng năm sinh này cũng sẽ giúp bạn có được một cái tên phù hợp nhất với mình.
Họ: Theo năm sinh
Số cuối năm sinh | Họ tiếng Anh | Ý nghĩa |
0 | Edwards | Thần hộ mệnh |
1 | Johnson/ Jones/ Jackson | Món quà từ Chúa trời |
2 | Moore | Món quà từ Chúa trời |
3 | Wilson/ William | Khát vọng, hoài bão cháy bỏng |
4 | Nelson | Nhà vô địch |
5 | Hill | Niềm vui, niềm hạnh phúc |
6 | Bennett | Phước lành |
7 | King | Người lãnh đạo, người đứng đầu |
8 | Lewis | Ánh sáng huy hoàng |
9 | Howard | Trái tim can đảm |
Tên đệm: theo tháng sinh
Tháng | Nam | Ý nghĩa | Nữ | Ý nghĩa |
1 | Audrey | Cao quý và mạnh mẽ | Daisy | Nhỏ bé, dịu dàng |
2 | Bruce | Con rồng, anh hùng | Hillary | Vui vẻ |
3 | Matthew | Món quà của chúa | Rachel | Con chiên thiên chúa |
4 | Nicholas | Chiến thắng | Lilly | Hoa lyly |
5 | Benjamin | Người hưởng tài sản | Nicole | Người chiến thắng |
6 | Keith | Thông minh, mạnh mẽ | Amelia | Chiến đấu nỗ lực |
7 | Dominich | Thuộc về chúa | Sharon | Đồng bằng tươi tốt |
8 | Samuel | Nghe lời chúa | Hannah | Duyên dáng |
9 | Conrad | Người lắng nghe | Elizabeth | Xinh đẹp, kiêu sa |
10 | Anthony | Có cá tính mạnh mẽ | Michelle | Giống như thiên chúa |
11 | Jason | Chữa lành | Claire | Trong sáng
|
12 | Jesse | Món quà đẹp đẽ | Diana | Cao quý, hiền hậu |
Tên: theo ngày sinh
Ngày | Nam | Ý nghĩa | Nữ | Ý nghĩa |
1 | Albert | Cao quý | Ashley | Khu rừng |
2 | Brian | Cao ráo, khôi ngô | Susan | Hoa bách hợp |
3 | Cedric | Tinh nghịch | Katherine | Xuất thân cao quý |
4 | James | Khôi ngô, học rộng, đáng tin | Emily | Chăm chỉ |
5 | Shane | Hòa hợp với chúa | Elena | Sự soi sáng |
6 | Louis | Vinh quang | Scarlet | Màu đỏ |
7 | Frederick | Hòa bình | Crystal | Pha lê |
8 | Steven | Vương miện | Caroline | Hạnh phúc |
9 | Daniel | Sáng suốt, công minh | Isabella | Tận tâm |
10 | Michael | Thiên sứ | Sandra | Người bảo vệ |
11 | Richard | Mạnh mẽ | Tiffany | Chúa giáng sinh |
12 | Ivan | Khỏe mạnh
| Margaret | Ngọc trân châu |
13 | Phillip | Kị sĩ | Helen | Soi sáng, chiếu sáng |
14 | Jonathan | Món quà của chúa | Roxanne | Ánh sáng bình minh |
15 | Jared | Người cai trị | Linda | Đẹp, lịch thiệp |
16 | Geogre | Thông minh, nhẫn nại | Laura | Nguyệt quế vinh quang |
17 | Dennis | Thích quậy phá, hay giúp người | Julie | Trẻ trung |
18 | David | Người yêu dấu | Angela | Thiên thần |
19 | Charles | Cao quý | Janet | Nhân ái |
20 | Edward | Sự giàu có | Dorothy | Món quà |
21 | Robert | Mang đến vinh quang | Jessica | Giỏi giang |
22 | Thomas | Sự trong sáng | Cristineh | Chiến binh |
23 | Andrew | Nam tính, dũng cảm | Sophia | Ngọc bích |
24 | Justin | Sự công bằng | Charlotte | Lời hứa của thiên chúa |
25 | Alexander | Người bảo vệ | Lucia | Chiếu sáng |
26 | Patrick | Quý tộc | Alice | Đẹp đẽ |
27 | Kevin | Thông minh | Vanessa | Vị thần bí ẩn (Hy Lạp) |
28 | Mark | Con trai của sao Hỏa | Tracy | Nữ chiến binh |
29 | Ralph | Con sói | Veronica | Chiến thắng |
30 | Victor | Chiến thắng | Alissa | Cao quý |
31 | Joseph | Chiến thắng | Jennifer | Sự công bằng |
*Lưu ý: Bạn cần nhớ rằng tên tiếng Anh không viết theo thứ tự Họ _Tên đệm_Tên như tên tiếng Việt mà thứ tự đúng là Tên_Tên đệm_Họ.
Bạn có thể tham khảo các ví dụ sao để hiểu thêm:
- Bạn là nữ sinh ngày 30/9/2000 thì tên tiếng Anh của bạn là Alissa Elizabeth Edwards với ý nghĩa Thần hộ mệnh xinh đẹp và cao quý.
- Bạn là nam sinh ngày 23/11/1999 thì tên tiếng Anh của bạn là Andrew Ridchard Howard với ý nghĩa Trái tim can đảm mạnh mẽ và dũng cảm.
Trên đây là cách dịch tên tiếng Việt sang tiếng Anh chuẩn nhất và tổng hợp những tên tiếng Anh hay và ý nghĩa dành cho bạn. Trong thời buổi hội nhập như hiện nay thì việc có thêm một cái tên bằng tiếng Anh sẽ rất cần thiết trong quá trình giao tiếp, học tập và làm việc với người nước ngoài hoặc trong môi trường quốc tế.
Tên tiếng Anh của bạn là gì? Chia sẻ cho Thư Viện Game cùng biết nhé
No comments:
Post a Comment