các con số may mắn theo phong thủy như sau:
Con số lì xì may mắn | Ý nghĩa |
---|---|
0 (Bất) | Sự khởi đầu đầy hy vọng |
1 (Nhất) | Độc nhất, sự khởi đầu mới |
2 (Nhị) | Cân bằng, viên mãn |
3 (Tam) | Vững chắc |
4 (Tứ) | Cân bằng tự nhiên, trung hòa |
5 (Ngũ) | Phúc đức, tốt lành |
6 (Lục) | Phát lộc, may mắn, gấp đôi điều tốt |
7 (Thất) | Thịnh vượng, giàu sang |
8 (Bát) | Phát tài, thịnh vượng, phát triển |
9 (Cửu) | Trường tồn, vĩnh cửu, sức mạnh và quyền uy |
79 | Thần tài lớn đến nhà |
39 | Thần tài nhỏ đến nhà |
56 | Phát lộc |
68 | Phát tài phát lộc |
86 | Tài lộc thăng tiến |
413 | Thuận buồm xuôi gió |
444 | Sự bảo vệ từ thiên thần |
121 | Hạnh phúc mãi mãi |
230 (tiếng Trung đọc là ài sǐ nǐ) | Cực kỳ yêu đối phương |
520 (tiếng Trung đọc là wǔ èr líng, gần giống với wǒ ài nǐ) | Anh yêu em |
1711 | Một lòng một dạ hướng về người yêu |
1920 (tiếng Trung đọc là yījiù ài nǐ) | Vẫn luôn yêu đối phương |
1314920 | Trọn đời trọn kiếp chỉ yêu đối phương |
57350 | Chỉ quan tâm đến mỗi đối phương |
3468 | Thăng tiến, làm ăn thuận lợi |
7939 | Thần tài lớn kết hợp thần tài nhỏ |
6868 | Lộc phát liên tục |
2204 | Sống khỏe, trường thọ |
4078 | Mùa vụ thuận lợi, suôn sẻ |
8386 | Phát tài phát lộc |
2628 | Hái ra lộc |