EDITEDIT
icon icon icon
EDITEDIT EDITEDITEDITEDIT

TAB MENU

Saturday, September 19, 2020

Từ vựng tiếng trung hoa thông dụng khi đi du học!

 


录取通知书 /Lùqǔ tōngzhī shū/:giấy gọi nhập học

 

辅导教师 / Fǔdǎo jiàoshī/: Thầy quản lý (Người quản lý các vấn đề hành chính và hoạt động ngoại khóa của bạn)

 

导师 /Dǎoshī/: thầy giáo hướng dẫn (Người sẽ nắm trong tay hầu hết quyền quyết định các vấn đề liên quan đến học tập của bạn, từ việc hướng dẫn, định hướng bạn học cho đến quyết định có cho bạn ra trường hay không?)

 

校外导师 /Xiàowài dǎoshī/: Thầy hướng dẫn nhưng không phải giáo viên toàn thời gian trong trường. (Các thầy giáo này có thể là từ trường khác sang, hoặc là doanh nhân có học vị đủ cao để được nhận vào hướng dẫn học sinh trong trường)

 

学长/Xuézhǎng/: gọi chung cho nam sinh khóa trên

 

学姐/Xué jiě/: gọi chung cho nữ sinh khóa trên

 

学妹/Xué mèi/: gọi chung cho nữ sinh khóa dưới

 

学弟/Xué dì/: gọi chung cho nam sinh khóa dưới

 

室友 /Shìyǒu/: bạn cùng phòng

 

师傅 /Shīfu/: (nam) lao công/thơ trong trường, hay các bác tài xế

 

阿姨 /Āyí/: (nữ) lao công/thợ trong trường

 

学生管理系统 /Xuéshēng guǎnlǐ xìtǒng/: Trang web quản lý thông tin học sinh

 

必修课 /Bìxiū kè/: Môn học bắt buộc

 

选修课 /Xuǎnxiū kè/: Môn học tự chọn

 

招生办公室 /Zhāoshēng bàngōngshì/: Văn phòng chiêu sinh

 

学生证 /Xuéshēng zhèng/: thẻ học sinh

 

学习签证 /Xuéxí qiānzhèng/: loại visa học tập cho học sinh

 

论文 /Lùnwén/: luân văn hoặc bài tiểu luận (tiểu luận cuối kỳ thường yêu cầu 3000-5000 từ)

 

讲稿 /Jiǎnggǎo/: nội dung bằng văn bản của một bài phát biểu hoặc bài giảng

 

草稿 /Cǎogǎo/: bản nháp, bản thử

 

讲座 /Jiǎngzuò/: Buổi hội thảo học thuật, buổi giảng tọa

 

抽盲 /Chōu máng/: thủ tục rút thăm để xem luận văn tốt nghiệp có phải đưa lên thành phố để xét duyệt không

 

盲审 /Máng shěn/: thủ tục xét duyệt luận văn xem có đủ chất lượng bảo vệ không

 

查重 /Chá chóng/: kiểm tra độ trùng lặp của luận văn (thường giới hạn dưới 15%)

 

食堂 /Shítáng/: Nhà ăn sinh viên

 

教学楼 /Jiàoxué lóu/: lầu học

 

教室/Jiàoshì/: phòng học

 

公费 /Gōngfèi/: học sinh học theo dạng học bổng hoặc có đơn vị khác tài trợ

 

自费 /Zìfèi/: học sinh học theo dạng tự đóng phí

 

盖章 /Gài zhāng/: đóng dấu

 

文献综述 /Wénxiàn zòngshù/: Phần tổng hợp nghiên cứu của một bài luận văn hoặc một chuyên đề nghiên cứu. (tổng hợp các nghiên cứu từng có liên quan đến đề tài theo trình tự thời gian hoặc địa lý)

 

读书报告 /Dúshū bàogào/: Báo cáo sau khi đọc sách

 

学期 /Xuéqí/: học kỳ

 

聚餐 /Jùcān/: bữa liên hoan tập thể

 

服务台 /Fúwù tái/ : quầy lễ tân

 

前台 /Qiántái/: quầy lễ tân