EDITEDIT
icon icon icon
EDITEDIT EDITEDITEDITEDIT

TAB MENU

Thursday, August 24, 2023

Số đếm chữ Nôm (Việt Nam) từ số 2 đến số 10:


Số đếm chữ Nôm (Việt Nam) từ số 2 đến số 10:

𠄩 (hai)

𠀧 (ba)

𦊚 (bốn)

𠄼 (năm)

𦒹 (sáu),

(bảy),

糝 (tám),

𠃩 (chín),

𨒒 (mười)

Ngày:

𣈘 (đêm)

𣈜 (ngày),

𣎃 (tháng),

𢆥(năm) .

Số đếm chữ Hán (Trung Quốc) từ 1 đến số 10:

壹 (nhất) - một

贰 (nhị) - hai

叁 (tam) - ba

肆 (tứ) - bốn

伍 (ngũ) - năm

陆 (lục) - sáu

柒 (thất) - bảy

捌 (bát) - tám

玖 (cửu) - chín

拾 (thập) - mười

chữ Hán viết thường của TQ:

二 (nhị) - hai

三 (tam) - ba

四 (tứ) - bốn

五 (ngũ) - năm

六 (lục) - sáu

七 (thất) - bảy

八 (bát) - tám

九 (cửu) - chín

十 (thập) - mười

Ngày tháng năm:

日 (nhật) - ngày

月 (nguyệt) - tháng

年 (niên) - năm