EDITEDIT
icon icon icon
EDITEDIT EDITEDITEDITEDIT

TAB MENU

Monday, April 13, 2015

Điểm danh 30 câu tiếng Trung ngắn thong dung nhat


http://tuhoctiengtrung.vn/diem-danh-30-cau-tieng-trung-ngan-thong-dung-nhat/
1. Tuyệt đối không phải / 绝对不是。/ Juéduì bú shì。
2. Bạn có đi cùng tôi không? / 你跟我一起去吗? / Nǐ gēn wǒ yìqǐ qù ma?
3. Bạn chắc chứ? / 你能肯定吗? / Nǐ néng kěndìng ma?
4. Sắp tới chưa?/ 快到了吗?/ Kuài dàole ma?
5. Nhanh nhất có thể/ 尽快。/ Jìnkuài。
6. Tin tôi đi / 相信我。/ Xiāngxìn wǒ。
7. Hãy mua nó/ 买下来!/ Mǎi xià lái!
8. Mai gọi điện thoại cho tôi nhé/ 明天打电话给我。/ Míngtiān dǎ diànhuà gěi wǒ
9. Bạn nói chậm một chút được không? / 请您说得慢些好吗? / Qǐng nín shuō de màn xiē hǎo ma?
10. Đi theo tôi / 跟我来。/ Gēn wǒ lái。
11. Chúc mừng / 恭喜恭喜。/ Gōngxǐ gōngxǐ。
12. Hãy làm đúng / 把它做对。/ Bǎ tā zuò duì。
13. Bạn tưởng thật à? / 你当真?/ Nǐ dàngzhēn?
14. Bạn thường gặp anh ấy không?/ 你经常见到他吗? / Nǐ jīngcháng jiàn dào tā ma?
15. Bạn hiểu không?/ 你明白了吗? / Nǐ míngbái le ma?
16. Bạn cần không? / 你要吗? / Nǐ yào ma?
17. Bạn muốn gì? / 你想要些什么?/ Nǐ xiǎng yào xiē shénme?
18.. Đừng làm điều đó / 不要做。/ Bú yào zuò。
19. Đừng khoe khoang / 不要夸张。/ Bú yào kuāzhāng。
20. Đừng nói cho tôi / 不要告诉我。/ Bú yào gàosu wǒ。
21. Hãy giúp tôi một chút / 帮我一下。/ Bāng wǒ yíxià。
22. Đi thẳng về phía trước/ 一直往前走。/ Yìzhí wǎng qián zǒu。
23. Chúc chuyến du lịch vui vẻ / 祝旅途愉快。/ Zhù lǚtú yúkuài。
24. Chúc bạn một ngày vui vẻ / 祝你一天过得愉快。/ Zhù nǐ yì tiān guò de yúkuài。
25. Thêm một cái nữa/ 再来一个。/ Zài lái yígè。
26. Bạn làm xong chưa? / 你做完了吗?/ Nǐ zuò wán le ma?
27. Anh ấy không rảnh / 他没空。/ Tā méi kòng。
28. Anh ấy đang trên đường rồi / 他现在已经在路上了。/ Tā xiànzài yǐjīng zài lù shàng le。
29. Bạn khỏe không? / 你好吗? / Nǐ hǎo ma?
30. Bạn muốn ở lại bao lâu?/ 你要呆多久? / Nǐ yào dāi duōjiǔ?

No comments: