EDITEDIT
icon icon icon
EDITEDIT EDITEDITEDITEDIT

TAB MENU

Tuesday, September 8, 2020

Dịch tên sang tiếng Anh dựa vào ngày tháng năm sinh

 

Dịch tên sang tiếng Anh dựa vào ngày tháng năm sinh

Ngoài cách dịch tên tiếng Việt sang tiếng Anh theo nghĩa thì cách dịch theo ngày tháng năm sinh này cũng sẽ giúp bạn có được một cái tên phù hợp nhất với mình.

Họ: Theo năm sinh

Số cuối năm sinhHọ tiếng AnhÝ nghĩa
0EdwardsThần hộ mệnh
1Johnson/ Jones/ JacksonMón quà từ Chúa trời
2MooreMón quà từ Chúa trời
3Wilson/ WilliamKhát vọng, hoài bão cháy bỏng
4NelsonNhà vô địch
5HillNiềm vui, niềm hạnh phúc
6BennettPhước lành
7KingNgười lãnh đạo, người đứng đầu
8LewisÁnh sáng huy hoàng
9HowardTrái tim can đảm

Tên đệm: theo tháng sinh

Tháng

NamÝ nghĩaNữÝ nghĩa
1AudreyCao quý và mạnh mẽDaisyNhỏ bé, dịu dàng
2BruceCon rồng, anh hùngHillaryVui vẻ
3MatthewMón quà của chúaRachelCon chiên thiên chúa
4NicholasChiến thắngLillyHoa lyly
5BenjaminNgười hưởng tài sảnNicoleNgười chiến thắng
6KeithThông minh, mạnh mẽAmeliaChiến đấu nỗ lực
7DominichThuộc về chúaSharonĐồng bằng tươi tốt
8SamuelNghe lời chúaHannahDuyên dáng
9ConradNgười lắng ngheElizabethXinh đẹp, kiêu sa
10AnthonyCó cá tính mạnh mẽMichelleGiống như thiên chúa
11JasonChữa lànhClaireTrong sáng

 

12JesseMón quà đẹp đẽDianaCao quý, hiền hậu

Tên: theo ngày sinh

NgàyNamÝ nghĩaNữÝ nghĩa
1AlbertCao quýAshleyKhu rừng
2BrianCao ráo, khôi ngôSusanHoa bách hợp
3CedricTinh nghịchKatherineXuất thân cao quý
4JamesKhôi ngô, học rộng, đáng tinEmilyChăm chỉ
5ShaneHòa hợp với chúaElenaSự soi sáng
6LouisVinh quangScarletMàu đỏ
7FrederickHòa bìnhCrystalPha lê
8StevenVương miệnCarolineHạnh phúc
9DanielSáng suốt, công minhIsabellaTận tâm
10MichaelThiên sứSandraNgười bảo vệ
11RichardMạnh mẽTiffanyChúa giáng sinh
12IvanKhỏe mạnh

 

MargaretNgọc trân châu
13PhillipKị sĩHelenSoi sáng, chiếu sáng
14JonathanMón quà của chúaRoxanneÁnh sáng bình minh
15JaredNgười cai trịLindaĐẹp, lịch thiệp
16GeogreThông minh, nhẫn nạiLauraNguyệt quế vinh quang
17DennisThích quậy phá, hay giúp ngườiJulieTrẻ trung
18DavidNgười yêu dấuAngelaThiên thần
19CharlesCao quýJanetNhân ái
20EdwardSự giàu cóDorothyMón quà
21RobertMang đến vinh quangJessicaGiỏi giang
22ThomasSự trong sángCristinehChiến binh
23AndrewNam tính, dũng cảmSophiaNgọc bích
24JustinSự công bằngCharlotteLời hứa của thiên chúa
25AlexanderNgười bảo vệLuciaChiếu sáng
26PatrickQuý tộcAliceĐẹp đẽ
27KevinThông minhVanessaVị thần bí ẩn (Hy Lạp)
28MarkCon trai của sao HỏaTracyNữ chiến binh
29RalphCon sóiVeronicaChiến thắng
30VictorChiến thắngAlissaCao quý
31JosephChiến thắngJenniferSự công bằng

*Lưu ý: Bạn cần nhớ rằng tên tiếng Anh không viết theo thứ tự Họ _Tên đệm_Tên như tên tiếng Việt mà thứ tự đúng là Tên_Tên đệm_Họ.

Bạn có thể tham khảo các ví dụ sao để hiểu thêm:

  • Bạn là nữ sinh ngày 30/9/2000 thì tên tiếng Anh của bạn là Alissa Elizabeth Edwards với ý nghĩa Thần hộ mệnh xinh đẹp và cao quý.
  • Bạn là nam sinh ngày 23/11/1999 thì tên tiếng Anh của bạn là Andrew Ridchard Howard với ý nghĩa Trái tim can đảm mạnh mẽ và dũng cảm.

Trên đây là cách dịch tên tiếng Việt sang tiếng Anh chuẩn nhất và tổng hợp những tên tiếng Anh hay và ý nghĩa dành cho bạn. Trong thời buổi hội nhập như hiện nay thì việc có thêm một cái tên bằng tiếng Anh sẽ rất cần thiết trong quá trình giao tiếp, học tập và làm việc với người nước ngoài hoặc trong môi trường quốc tế.

Tên tiếng Anh của bạn là gì? Chia sẻ cho Thư Viện Game cùng biết nhé