😇 "TRÙNG SINH" Ở MỌI NGỮ CẢNH TRONG TIẾNG ANH:
🔹 Rebirth: “tái sinh”, “sống lại”.
🔹 Reincarnation: “luân hồi chuyển kiếp”, nếu nhân vật ch.ế.t đi rồi đầu thai vào một cơ thể mới.
🔹 Return to the past = Back in time: nếu mang yếu tố quay ngược thời gian.
🔹 Regression: thường dùng trong các web novel Hàn Quốc để nói về nhân vật trở về quá khứ để thay đổi tương lai.
🔹 Resurgence – sự trỗi dậy mạnh mẽ sau suy tàn; dùng với sức mạnh, quyền lực, phong trào...
🔹 Renewal – sự làm mới, đổi mới; nghĩa bóng của trùng sinh, thường dùng khi nói về thay đổi cuộc đời.
🔹 Reincarnation: “trùng sinh” trong hệ thống luân hồi.
🔹 Reemergence – sự tái xuất hiện; mang nghĩa trở lại sau thời gian biến mất.
No comments:
Post a Comment