EDITEDIT
icon icon icon
EDITEDIT EDITEDITEDITEDIT

TAB MENU

Friday, June 6, 2025

TRÙNG SINH Ở MỌI NGỮ CẢNH TRONG TIẾNG ANH

😇 "TRÙNG SINH" Ở MỌI NGỮ CẢNH TRONG TIẾNG ANH:

🔹 Rebirth: “tái sinh”, “sống lại”.

🔹 Reincarnation: “luân hồi chuyển kiếp”, nếu nhân vật ch.ế.t đi rồi đầu thai vào một cơ thể mới.

🔹 Return to the past = Back in time: nếu mang yếu tố quay ngược thời gian.

🔹 Regression: thường dùng trong các web novel Hàn Quốc để nói về nhân vật trở về quá khứ để thay đổi tương lai.

🔹 Resurgence – sự trỗi dậy mạnh mẽ sau suy tàn; dùng với sức mạnh, quyền lực, phong trào... 

🔹 Renewal – sự làm mới, đổi mới; nghĩa bóng của trùng sinh, thường dùng khi nói về thay đổi cuộc đời.

🔹 Reincarnation: “trùng sinh” trong hệ thống luân hồi.

🔹 Reemergence – sự tái xuất hiện; mang nghĩa trở lại sau thời gian biến mất.

Thursday, June 5, 2025

5 từ vựng Tiếng Anh tưởng giống hệt mà lại khác nghĩa

5 từ vựng Tiếng Anh tưởng giống hệt mà lại khác nghĩa 
✨ MAYBE VÀ MAY BE
- Maybe là một trạng từ, nghĩa là có lẽ/có thể = perhaps). Nó thường được đặt ở đầu câu
Eg: Maybe it will stop raining soon. (Có thể trời sẽ tạnh mưa sớm thôi.)

- May be cũng có nghĩa là có lẽ/có thể, nhưng đây là một cụm động từ khuyết thiếu + động từ. Do đó, đi sau nó thường là tính từ hoặc V-ing.
Eg: He may be a genius. (Hắn có thể là một thiên tài.)

✨ SOMETHING VÀ SOME THINGS
- Some things là 2 từ riêng biệt: some - một vài, things - đồ vật, điều, việc… (số nhiều, vì đi với some)
Eg: I need some things to complete the task: A highlighter, a hammer and glue. (Tôi cần vài thứ để hoàn thành công việc: một chiếc bút nhớ, một cái búa và keo.)

- Something: Một điều gì đó, một việc gì đó; cái gì đó.
Eg: There’s something he’s been hiding from us. (Hắn vẫn giấu chúng ta một điều gì đó.)

✨ EVERYDAY VÀ EVERY DAY
- Everyday là một tính từ, có nghĩa là “thông thường”, “thông lệ”. Do đó nó đứng trước một danh từ để miêu tả cho danh từ ấy.
Eg: Using everyday objects, basic scientific principles can be explained to young children. (Sử dụng các đồ vật thông dụng, các nguyên tắc khoa học cơ bản có thể được giải thích cho trẻ nhỏ.)

- Every day là một cụm từ được dùng như trạng từ (adverb), có nghĩa là “thường xuyên”, “mỗi ngày”. Vì vậy, nó được đặt sau động từ để bổ trợ nghĩa cho động từ ấy.
Eg: You should take a shower every day. (Bạn nên tắm mỗi ngày.)

✨ EVERYBODY VÀ EVERY BODY
- Everybody là một đại từ, nghĩa là “mọi người”.
Eg: Everybody knows Alex. (Mọi người đều biết Alex.)

- Every body, viết cách ra, thì đúng như nghĩa từ: every - mọi, body - cơ thể, t.h.i t.h.ể.
Eg: Every body in the morgue was investigated by the FBI. (Mọi t.h.i t.h.ể trong nhà xác đang được FBI điều tra.)

✨ SOMETIMES VÀ SOME TIME
- Sometimes là trạng từ chỉ tần suất, nghĩa là “đôi khi”, “thỉnh thoảng”
- Khi “some” và “time” được viết tách thành hai từ riêng biệt, chúng có nghĩa là “một khoảng thời gian dài (some time = a long time)
Eg: You should spend some time with your sister. She looks sad. (Bạn nên dành một chút thời gian nào đó cho em gái đi. Cô ấy trông có vẻ buồn.).

- Thêm một biến đổi nhỏ nữa, “sometime” (không có “s” ở cuối) là một trạng từ chỉ một thời điểm không xác định, hoặc có thể được dùng như tính từ nghĩa là “cựu”.
Eg: I’ll return the book sometime. (Lúc nào đấy tôi sẽ trả lại cuốn sách.)

John, a sometime bartender at our bar, has returned and become the bar’s manager. (John, một nhân viên pha chế cũ ở bar của tôi, đã quay trở lại và trở thành quản lý.)

Nguồn st

Tuesday, June 3, 2025

top AI

1. ChatGPT.com (solves anything)

2. RecCloud.com (speech to text)

3. MidJourney.com (generates art)

4. Replit.com (generates code)

5. Synthesia.ai ( for video)

6. Soundraw.io (music)

7. Fliki.ai (generates TikToks)

8. Starry.ai (generates avatars)

9. SlidesAI.io (generates PPTs)

10. PicWish.com (edit pictures)

11. Pictory.ai (edit videos)

12. Relume.io (web designs)