EDITEDIT
icon icon icon
EDITEDIT EDITEDITEDITEDIT

TAB MENU

Friday, July 29, 2022

劲舞团最新1-154级等级经验表,100-154级等级称号效果图

劲舞团最新1-154级等级经验表,100-154级等级称号效果图

劲舞团最新1-154级等级经验表,100-154级等级称号效果图

 

1级:0 舞痴  
2级:200 舞痴  
3级:1260 舞痴  
4级:3480 舞痴  
5级:7140 舞痴  
6级:12500 舞蹈新手  
7级:19690 舞蹈新手  
8级:29000 舞蹈新手  
9级:40500 舞蹈新手  
10级:54500 舞蹈新手  
11级:71000 街头舞员  
12级:90000 街头舞员  
13级:112000 街头舞员  
14级:137000 街头舞员  
15级:165000 街头舞员  
16级:196000 伴舞员  
17级:230500 伴舞员 
18级:268500 伴舞员  
19级:310000 伴舞员  
20级:354500 伴舞员  
21级:403500 业余舞员  
22级:456000 业余舞员  
23级:512000 业余舞员  
24级:572500 业余舞员  
25级:637000 业余舞员  
26级:705500 领舞者  
27级:778000 领舞者  
28级:855500 领舞者  
29级:937000 领舞者  
30级:1023000 领舞者  
31级:1113500 主舞蹈家  
32级:1208500 主舞蹈家  
33级:1308500 主舞蹈家  
34级:1413500 主舞蹈家  
35级:1523000 主舞蹈家
36级:1638000 职业舞员  
37级:1757500 职业舞员  
38级:1882500 职业舞员  
39级:2012000 职业舞员  
40级:2147500 职业舞员  
41级:2288000 跳舞高手  
42级:2434000 跳舞高手  
43级:2585000 跳舞高手  
44级:2742000 跳舞高手  
45级:2904500 跳舞高手  
46级:3072500 舞王舞后  
47级:3246500 舞王舞后  
48级:3426000 舞王舞后  
49级:3611000 舞王舞后  
50级:3802500 舞王舞后  
51级:4000000 世界明星  
52级:4300000 世界明星
53级:4650000 世界明星
54级:5000000 世界明星  
55级:5400000 世界明星
56级:5850000 ☆舞魂  
57级:6350000 ☆舞魂  
58级:6900000 ☆舞魂  
59级:7300000 ☆舞魂 
60级:7850000 ☆舞魂   

61级:8400000 舞神
62级:9000000 舞神
63级:9650000 舞神
64级:10250000 舞神 
65级:10900000 舞神     
66级:11600000 舞之精灵
67级:12350000 舞之精灵
68级:13150000 舞之精灵
69级:14000000 舞之精灵
70级:14900000 舞之精灵
71级:  15850000 舞之精灵
72级:16850000 舞之精灵
73级:17850000 舞之精灵
74级:18850000 舞之精灵 
75级:19850000 舞之精灵
76级:21850000 舞之精灵
77级:23850000 舞之精灵
78级:25850000 舞之精灵
79级:27850000 舞之精灵
80级:29850000 舞之精灵
81级:32850000 舞圣
82级:35850000 舞圣
83级:38850000 舞圣
84级:41850000 舞圣
85级:44850000 舞圣
86级:48850000 舞尊
87级:52850000 舞尊
88级:56850000 舞尊
89级:60850000 舞尊
90级:64850000 舞尊
91级:69850000 舞之天使Maestro  
92级:74850000 舞之天使Maestro   
93级;79850000 舞之天使Maestro   
94级:84850000 舞之天使Maestro   
95级:89850000 舞之天使Maestro   
96级:95850000 劲舞之星  
97级:101850000 劲舞之星  
98级:107850000 劲舞之星  
99级:113850000 劲舞之星

100级:200000000 Max★舞魄★
101级:300000000 Max★舞魄★
102级;400000000 Max★舞魄★
103级:500000000 Max★舞魄★
104级:600000000 Max★舞魄★
105级:700000000 Max★舞仙★
106级:800000000 Max★舞仙★
107级;900000000 Max★舞仙★
108级:1000000000 Max★舞仙★
109级:1100000000 Max★舞仙★
110级:1200000000 Max劲舞之神
111级:1300000000 Max劲舞之神
112级;1400000000 Max劲舞之神
113级:1500000000 Max劲舞之神
114级:1600000000 Max劲舞之神
115级:1700000000 Max舞王之王
116级:1800000000 Max舞界至尊
117级;1900000000 Max舞林盟主
118级:2000000000 Au王者

119级:2100000000 ★Au王者★
120级:2200000000 ★Au王者★
121级:2300000000 ★Au王者★
122级:2450000000 ★炫动之星★
123级:2600000000 ★炫动之星★
124级:2750000000 ★炫动之星★
125级:2950000000 ★舞坛贵族★
126级:3150000000 ★舞坛贵族★
127级:3400000000 ★舞坛贵族★
128级:3650000000 ★舞坛皇者★
129级:4000000000 ★舞坛皇者★
130级:4200000000 ★舞坛皇者★

131级:4650000000 ★旷世舞才★
132级:4800000000 ★旷世舞才★
133级:4950000000 ★旷世舞才★
134级:5200000000 ★国民偶像★
135级:5350000000 ★国民偶像★
136级:5550000000 ★国民偶像★
137级:5800000000 ★舞林至尊★
138级:5950000000 ★舞林至尊★
139级:6150000000 ★舞林至尊★
140级:6500000000 ★巅峰舞神★
141级:6700000000 ★巅峰舞神★
142级:6900000000 ★巅峰舞神★

143级:7200000000 风华绝代
144级:7650000000 风华绝代
145级:8350000000 风华绝代

146级:8600000000 舞星灵动
147级:8900000000 舞星灵动
148级:9200000000 舞星灵动

149级:9500000000 ★永舞止境★
150级:9950000000 ★永舞止境★
151级:10650000000 ★永舞止境★
152级:10950000000 ★至高舞上★
153级:11400000000 ★至高舞上★
154级:12100000000 MAX★至高舞上★



100级-154级称号效果图 
↓↓


 

 

 

 
2.gif

劲舞团情侣等级1到179级戒指图所需情侣心对照表

 

劲舞团情侣等级1到179级戒指图所需情侣心对照表

劲舞团情侣等级1到179级戒指图所需情侣心对照表


情侣称号"初定终生
第01级:0个心 
第02级:20个心 
第03级:60个心 
第04级:120个心 
第05级:200个心


情侣称号"缔结良缘
第06级:300个心 
(戒指变色) 歌曲名称:audition Opera-恰恰106 bpm
第07级:420个心 
第08级:560个心 
第09级:720个心 
第10级:900个心


情侣称号"相亲相爱
第11级:1100个心(更换新戒指)歌曲名称:audition Sad Samba-桑巴120 bpm
第12级:1320个心 
第13级:1560个心 
第14级:1820个心 
第15级:2100个心


情侣称号"心心相印
第16级:2400个心
(戒指变色)歌曲名称:Get Out-桑巴120 bpm
第17级:2720个心 
第18级:3060个心 
第19级:3420个心 
第20级:3800个心


情侣称号"永结同心
第21级:4200个心
(更换新戒指)歌曲名称:audition Por Una Cabeza-Paso 120 bpm
第22级:4620个心 
第23级:5060个心 
第24级:5520个心 
第25级:6000个心


情侣称号"百年好合
第26级:6500个心
(戒指变色)歌曲名称:audition Feel of the night-萨而萨126 bpm
第27级:7020个心 
第28级:7560个心 
第29级:8120个心 
第30级:8700个心


情侣称号"缘定三生
第31级:9300个心
(换戒)歌曲名称:audition Shall We Dance-桑巴128 bpm
第32级:9920个心 
第33级:10560个心 
第34级:11220个心 
第35级:11900个心


情侣称号"佳偶天成
第36级:12600个心
(换戒,戒指闪烁)歌曲名称: Last Summer-伦巴 130bpm
第37级:13320个心 
第38级:14060个心 
第39级:14820个心 
第40级:15600个心


情侣称号"天作之合
第41级:16400个心
(换戒,戒指闪烁)歌曲名称:audition Cow Boy-牛仔136 bpm
第42级:17220个心 
第43级:18060个心 
第44级:18920个心 
第45级:19800个心


情侣称号"旷世情缘
第46级:20700个心
(换戒,戒指闪烁)歌曲名称:audition CanCan(Acoustic Mix)-牛仔150 bpm
第47级:21620个心 
第48级:22560个心 
第49级:23520个心 
第50级:24500个心


情侣称号"海枯石烂
第51级:26520个心
(换戒)(进行 恰恰模式-8K) 歌曲名称:audition Can Can-牛仔 150 bpm
第52级:27620个心 
第53级:28760个心 
第54级:30000个心 
第55级:31420个心


情侣称号"天荒地老"
第56级:33180个心
(换戒) (进行 恰恰模式-8K) 歌曲名称:audition Can Can-牛仔 150 bpm
第57级:35600个心 
第58级:39320个心 
第59级:45620个心 
第60级:57060个心


情侣称号"爱情与日同辉"
第61级:78760个心
(换戒) (进行 恰恰模式-8K)歌曲名称:audition Can Can-牛仔150 bpm
第62级:101110个心 
第63级:124130个心 
第64级:147840个心 
第65级:172380个心


情侣称号"雨爱印记"
第66级:197780个心
(换戒) (进行 8方向) 歌曲名称:Can Can(Acoustic Mix) 
第67级:224070个心 
第68级:251280个心 
第69级:279450个心 
第70级:308740个心


情侣称号"紫醉金迷"
第71级:339200个心
(换戒) (进行 8方向) 歌曲名称:Can Can(Acoustic Mix)
第72级:370870个心 
第73级:403820个心 
第74级:438090个心 
第75级:474060个心


情侣称号"秋日私语"
第76级:511840个心
(换戒) (进行 4方向) 歌曲名称:Passion 
第77级:551500个心 
第78级:593150个心 
第79级:636880个心 
第80级:683020个心


情侣称号"盛夏光年"
第81级:731690个心
(换戒) (进行 4方向) 歌曲名称:Passion 
第82级:783040个心 
第83级:837220个心 
第84级:894370个心 
第85级:955240个心


情侣称号"花火流光"
第86级:1020070个心
(换戒) (进行 4方向) 歌曲名称:Passion 
第87级:1089110个心 
第88级:1162630个心 
第89级:1240940个心 
第90级:1324730个心


情侣称号"青梅竹马"
第91级:1414380个心
(换戒) (进行 4方向) 歌曲名称:Passion 
第92级:1510310个心 
第93级:1612950个心 
第94级:1722780个心 
第95级:1841400个心


情侣称号"此生不换"
第96级:1950000个心
(换戒) (进行 4方向) 歌曲名称:Passion 
第97级:2063100个心 
第98级:2182760个心 
第99级:2309360个心 
第100级:2455800个心


情侣称号"一生吾爱永恒"
第101级:2485270个心
(换戒) (进行 8方向) 歌曲名称:Passion 
第102级:2515090个心 
第103级:2545270个心 
第104级:2575820个心 
第105级:2604080个心


情侣称号"天涯红尘作伴"
第106级:2760320个心
(换戒) (进行 8方向) 歌曲名称:Passion 
第107级:2925940个心 
第108级:3101500个心 
第109级:3287590个心 
第110级:3520570个心


情侣称号"厮守十生不离"
第111级:3752930个心
(换戒) (进行 4方向) 歌曲名称:Passion 
第112级:4000620个心 
第113级:4264660个心 
第114级:4546130个心 
第115级:4847060个心


情侣称号"只为一世长情"
第116级:5176660个心
(换戒) (进行 8方向) 歌曲名称:Passion 
第117级:5528672个心 
第118级:5904622个心 
第119级:6306137个心 
第120级:6744450个心


情侣称号"爱与时光共勉"
第121级:9440000个心
(换戒) (进行 4方向) 歌曲名称:Mambo No.5 (Hard) 
第122级:9515000个心 
第123级:9665000个心 
第124级:10040000个心 
第125级:10940000个心


情侣称号"琴瑟和鸣"
第126级:12440000个心
(换戒) (进行 8方向) 歌曲名称:Get Out - 桑巴 
第127级:12540000个心 
第128级:12740000个心 
第129级:13240000个心 
第130级:14440000个心


情侣称号"情投意合"
第131级:16440000个心
(换戒) (进行 4方向) 歌曲名称:Mambo No.5 (Hard) 
第132级:16577500个心 
第133级:16852500个心 
第134级:17540000个心 
第135级:19190000个心


情侣称号"相濡以沫"
第136级:21940000个心
(换戒) (进行 8方向) 歌曲名称:Get Out - 桑巴 
第137级:22127500个心 
第138级:22502500个心 
第139级:23440000个心 
第140级:25690000个心


情侣称号"真爱永恒"
第141级:29440000个心
(换戒) (进行 4方向) 歌曲名称:Mambo No.5 (Hard) 
第142级:29702500个心 
第143级:30227500个心 
第144级:31540000个心 
第145级:34690000个心


情侣称号"今生永相伴"
第146级:39940000个心
(换戒) (进行 4方向) 歌曲名称:Get Out - 桑巴
第147级:40214500个心
第148级:40764000个心 
第149级:42136700个心 
第150级:45431750个心


情侣称号"一见钟情"
第151级:50923500个心
(换戒) (进行 4方向) 歌曲名称:Get Out - 桑巴
第152级:51294000个心
第153级:52035000个心 
第154级:53887500个心 
第155级:58333000个心


情侣称号"倾城热恋"
第156级:65742000个心
(换戒) (进行 4方向) 歌曲名称:Get Out - 桑巴
第157级:66255000个心
第158级:67276000个心 
第159级:69831500个心 
第160级:75965000个心


情侣称号"钟爱一生"
第161级:86188000个心
(换戒) (进行 4方向) 歌曲名称:Get Out - 桑巴
第162级:86896000个心
第163级:88312000个心 
第164级:91852000个心 
第165级:100348000个心


情侣称号"愿得一人心"
第166级:114508000个心
(换戒) (进行 4方向) 歌曲名称:Get Out - 桑巴
第167级:115488000个心
第168级:117448000个心 
第169级:122348000个心 
第170级:134108000个心


情侣称号"爱你三千年"
第171级:153708000个心
(换戒) (进行 4方向) 歌曲名称:Get Out - 桑巴
第172级:155065000个心
第173级:157779000个心 
第174级:164564000个心 
第175级:180848000个心


情侣称号"永恒契约"
第MAX级:207988000个心
(换戒) (进行 4方向) 歌曲名称:Get Out - 桑巴
 

Friday, July 8, 2022

Tổng hợp các phím tắt trong 3Ds Max giúp thao tác nhanh hơn

 

Việc sử dụng phím tắt sẽ giúp người dùng thao tác thực hiện chỉnh sửa nhanh chóng, hiệu quả hơn. Nếu bạn đang sử dụng phần mềm diễn họa vật thể 3 chiều 3Ds Max thì hãy theo dõi bài viết tổng hợp các phím tắt trong phần mềm chỉnh sửa này nhé!

I. Các phím tắt với phím F

Phím tắtChức năng
F1Trợ giúp
F2

Khi ở chế độ polygon sub-object sẽ giúp lựa chọn 1 hoặc nhiều frame, các frame được chọn sẽ được tô màu đỏ

Nếu không ở chế độ này, khi bạn ấn phím F2 hệ thống sẽ tự động bật/tắt chế độ hiển thị các frame được chọn dưới dạng tô màu đỏ hay chỉ tô màu khung của các frame được chọn.

F3 Chuyển đổi kiểu hiển thị Wireframe/smooth + highlights
F4Bật chế độ edged faces
F5Giới hạn tới trục X
F6Giới hạn tới trục Y
F7Giới hạn tới trục Z
F8Chuyển đổi qua lại giữa các mặt phẳng của hệ trục toạ độ xoy, zoy, xoz
F9Render khung hình
F10Mở hộp thoại Render
F11Hiển thị danh sách lệnh trong maxcript
F12Mở hộp thoại transform type-in

II. Các phím tắt với phím số

Lệnh Ctrl + số

Phím tắtChức năng
Ctrl + 1Sub-object level 1
Ctrl + 2Sub-object level 2
Ctrl + 3Sub-object level 3
Ctrl + 4Sub-object level 4
Ctrl + 5Sub-object level 5
Ctrl + 6Mở cửa sổ Particle
Ctrl + 7Đếm số lượng các đa giác
Ctrl + 8Bật hộp thoại môi trường (environment dialog)
Ctrl + 9Mở cửa sổ điều chỉnh ánh sáng nâng cao
Ctrl + 0Mở hộp thoại render to texture

Lệnh Alt + số

Phím tắtChức năng
Alt + 6Ẩn/hiện các công cụ chính
Alt + 0Khoá giao diện người dùng

III. Các phím tắt với chữ cái

Phím tắtChức năng
ABật chế độ bắt dính góc
B Khung nhìn dưới
CKhung nhìn Camera
DVô hiệu hoá khung nhìn
ELệnh lựa chọn và quay
FKích hoạt khung nhìn trước (front view)
GẨn đường lưới
HLựa chọn đối tượng thông qua tên của đối tượng
IDi chuyển khung nhìn, đến vị trí của con trỏ chuột
JBật/tắt khung ảo màu trắng bao quanh đối tượng (trong khung nhìn phối cảnh)
KThiết lập khoá
LChuyển khung nhìn hiện hành thành khung nhìn bên trái
MMở cửa sổ biên tập vật liệu
NBật/tắt chế độ tự động tạo khoá (auto key)
PKích hoạt khung nhìn phối cảnh (Perspective)
QBật nút chọn đối tượng (select object)
RLệnh thu/phóng tỷ lệ
SBật chế độ truy bắt điểm
TKích hoạt khung nhìn Top
UKích hoạt khung nhìn người sử dụng (user view)
VMở menu lựa chọn các khung nhìn.
XBật hoặc tắt gizmo
ZPhóng to/thu nhỏ đối tượng được lựa chọn cho vừa khung nhìn
WLựa chọn và di chuyển

IV. Các phím tắt Alt + F

Phím tắtChức năng
Alt + F2Bắt dính tới các đối tượng đông cứng
Alt + F5Bắt dính vào lưới
Alt + F6Bắt dính vào chốt (pivot)
Alt + F7Bắt dính tới đỉnh
Alt + F8Bắt dính tới điểm cuối
Alt + F9Bắt dính tới điểm giữa
Alt + F10Bắt dính tới cạnh
Alt + F11Bắt dính tới cấp độ mặt

V. Các phím tắt Shift +

Phím tắtChức năng
Shift + ACăn gióng nhanh các đối tượng
Shift + CẨn Cameras
Shift + FHiện khung nhìn an toàn
Shift + GẨn các đối tượng hình học, ngoại trừ các đối tượng thuộc hình học phẳng (2D)
Shift + HẨn các vật trợ giúp (helpers)
Shift + ICác công cụ về khoảng cách
Shift + LẨn/hiện các đối tượng ánh sáng
Shift + PẨn các đối tượng là thuộc hệ thống particle
Shift + QRender nhanh
Shift + SẨn các đối tượng hình học phẳng
Shift + TMở cửa sổ hệ thống theo dõi tài sản về đối tượng
Shift + YPhục hồi các thao tác với khung nhìn
Shift + ZQuay lại các khung nhìn trước đã lựa chọn
Shift + WẨn các đối tượng thuộc “space warps”

VI. Các phím tắt Alt +

Phím tắtChức năng
Alt + ACăn gióng
Alt + BĐặt chế độ nền cho khung nhìn
Alt + CCắt (trong chế độ poly subobject)
Alt + DBắt dính các trục toạ độ
ALt + EExtrude face (poly)
Alt + NCăn gióng bình thường
Alt + OHiển thị các đối tượng được lựa chọn (nổi lên hoặc hoà lẫn vào trong đối tượng khác)
Alt + QCô lập đối tượng được chọn để điều chỉnh cho dễ.
Alt +SCycle avtive snap type
Alt + XHiện các đối tượng dưới dạng có thể nhìn xuyên thấu qua
Alt + ZKích hoạt chế độ phóng to hoặc thu nhỏ khung nhìn
Alt + WMở khung nhìn hiện hành và tạm thời tắt các khung nhìn còn lại

VII. Các phím tắt Ctrl +

Phím tắtChức năng
Ctrl + ALựa chọn tất cả các đối tượng
Ctrl + BLựa chọn đối tượng thứ cấp (gần giống với phím số 1)
Ctrl + CTạo Camera từ khung nhìn hiện hành
Ctrl + DBỏ chọn đối tượng
Ctrl + EChuyển đổi giữa các lựa chọn trong phép quay
Ctrl + FChuyển đổi giữa các dạng lựa chọn đối tượng (chọn đối tượng theo vùng, theo hình chữ nhật, theo hình tròn…)
Ctrl + HQuay đối tượng được lựa chọn xung quanh một đối tượng khác
Ctrl + IChuyển đổi qua lại giữa các đối tượng đang được chọn với các đối tượng khác
Ctrl + LThử hướng của ánh sáng, với các ánh sáng chuẩn thì khi render sẽ giống với trong khung nhìn.
Ctrl + MBật meshsmooth (trong chế độ editable poly)
Ctrl + NTạo ra cảnh mới
Ctrl + OMở file
Ctrl + PKích hoạt công cụ di chuyển khung nhìn
Ctrl + RArc rotate wiew mode
Ctrl + SLưu file
Ctrl + YPhục hồi các thao tác trước đó đã sử dụng trong cảnh
Ctrl + VNhân bản đối tượng
Ctrl + XPhóng to toàn màn hình

VIII. Các phím tắt với phím ký tự

Phím tắtChức năng
Dấu trừ (-)Thu nhỏ gizmo
Ctrl + (-)Thu nhỏ khung nhìn
Dấu cộng (+)Phóng to gizmo
Ctrl + (+)Phóng to khung nhìn
Nút [Phóng to khung nhìn
Nút ]Thu nhỏ khung nhìn
Nút “Bật chế độ thiết lập khoá (set key)
Nút <Di chuyển thanh trượt thời gian tiến về phía trước
Nút >Di chuyển thanh trượt thời gian tiến về phía sau
Nút ?Chạy hoạt cảnh