https://oia.pu.edu.tw/p/406-1048-15292,r409.php?Lang=zh-tw
https://oia.pu.edu.tw/p/406-1048-15292,r409.php?Lang=zh-tw
EDITEDIT
EDITEDIT EDITEDITEDITEDIThttps://oia.pu.edu.tw/p/406-1048-15292,r409.php?Lang=zh-tw
https://oia.pu.edu.tw/p/406-1048-15292,r409.php?Lang=zh-tw
bản gốc là truyện ngụ ngôn của Tàu, các bố mang về cắt đầu cắt đuôi, chế cháo một hồi thành ra ý nghĩa sai lệch hết. Nguyên câu truyện là thế này cơ:
Có lần vua nước Tề gọi một anh thợ vẽ vào cung vẽ cho mình một bức hoạ, vẽ xong vua hỏi:Mod (viết tắt của "modification", có nghĩa là "sửa đổi") không phải là hack. Giống như việc thay đổi script để có thể viết chữ bình thường thay vì phải thấy ****, cũng chỉ là mod, không hề có dấu hiệu của sự gian lận trong khi chơi. Mà mod thì cũng chỉ có bản thân mình và người có cùng mod mới thấy. Người ngoài chẳng thấy được, và cũng chẳng bắt bẻ được.
Vậy nên, nếu bạn có thích cái nhẫn lung linh lấp lánh màu mè nào đi nữa, khi mod rồi thì chỉ có mình bạn thấy, người ta không thấy không tố giác bạn bug item được. Đó là cách tốt nhất và an toàn nhất để "sở hữu" món đồ bạn từng ao ước rất nhiều, mà có lẽ không bao giờ thành hiện thực
录取通知书 /Lùqǔ tōngzhī shū/:giấy gọi nhập học
辅导教师 / Fǔdǎo jiàoshī/: Thầy quản lý (Người quản lý các vấn đề hành chính và hoạt động ngoại khóa của bạn)
导师 /Dǎoshī/: thầy giáo hướng dẫn (Người sẽ nắm trong tay hầu hết quyền quyết định các vấn đề liên quan đến học tập của bạn, từ việc hướng dẫn, định hướng bạn học cho đến quyết định có cho bạn ra trường hay không?)
校外导师 /Xiàowài dǎoshī/: Thầy hướng dẫn nhưng không phải giáo viên toàn thời gian trong trường. (Các thầy giáo này có thể là từ trường khác sang, hoặc là doanh nhân có học vị đủ cao để được nhận vào hướng dẫn học sinh trong trường)
学长/Xuézhǎng/: gọi chung cho nam sinh khóa trên
学姐/Xué jiě/: gọi chung cho nữ sinh khóa trên
学妹/Xué mèi/: gọi chung cho nữ sinh khóa dưới
学弟/Xué dì/: gọi chung cho nam sinh khóa dưới
室友 /Shìyǒu/: bạn cùng phòng
师傅 /Shīfu/: (nam) lao công/thơ trong trường, hay các bác tài xế
阿姨 /Āyí/: (nữ) lao công/thợ trong trường
学生管理系统 /Xuéshēng guǎnlǐ xìtǒng/: Trang web quản lý thông tin học sinh
必修课 /Bìxiū kè/: Môn học bắt buộc
选修课 /Xuǎnxiū kè/: Môn học tự chọn
招生办公室 /Zhāoshēng bàngōngshì/: Văn phòng chiêu sinh
学生证 /Xuéshēng zhèng/: thẻ học sinh
学习签证 /Xuéxí qiānzhèng/: loại visa học tập cho học sinh
论文 /Lùnwén/: luân văn hoặc bài tiểu luận (tiểu luận cuối kỳ thường yêu cầu 3000-5000 từ)
讲稿 /Jiǎnggǎo/: nội dung bằng văn bản của một bài phát biểu hoặc bài giảng
草稿 /Cǎogǎo/: bản nháp, bản thử
讲座 /Jiǎngzuò/: Buổi hội thảo học thuật, buổi giảng tọa
抽盲 /Chōu máng/: thủ tục rút thăm để xem luận văn tốt nghiệp có phải đưa lên thành phố để xét duyệt không
盲审 /Máng shěn/: thủ tục xét duyệt luận văn xem có đủ chất lượng bảo vệ không
查重 /Chá chóng/: kiểm tra độ trùng lặp của luận văn (thường giới hạn dưới 15%)
食堂 /Shítáng/: Nhà ăn sinh viên
教学楼 /Jiàoxué lóu/: lầu học
教室/Jiàoshì/: phòng học
公费 /Gōngfèi/: học sinh học theo dạng học bổng hoặc có đơn vị khác tài trợ
自费 /Zìfèi/: học sinh học theo dạng tự đóng phí
盖章 /Gài zhāng/: đóng dấu
文献综述 /Wénxiàn zòngshù/: Phần tổng hợp nghiên cứu của một bài luận văn hoặc một chuyên đề nghiên cứu. (tổng hợp các nghiên cứu từng có liên quan đến đề tài theo trình tự thời gian hoặc địa lý)
读书报告 /Dúshū bàogào/: Báo cáo sau khi đọc sách
学期 /Xuéqí/: học kỳ
聚餐 /Jùcān/: bữa liên hoan tập thể
服务台 /Fúwù tái/ : quầy lễ tân
前台 /Qiántái/: quầy lễ tân
Anime là hoạt hình vẽ tay và máy tính, nguồn gốc từ Nhật Bản hoặc được gắn kết với Nhật Bản. Từ anime là thuật ngữ tiếng Nhật dùng để nói tới tất cả các định dạng truyền thông phim hoạt hình.
Convert Yourself To Anime |
truoc the </body> EDIT<!--
_____ _ _ _ _
| ____|__| (_) |_ | |__ ___ _ __ ___
| _| / _` | | __| | '_ \ / _ \ '__/ _ \
| |__| (_| | | |_ | | | | __/ | | __/
|_____\__,_|_|\__| |_| |_|\___|_| \___|
Edit the code below using your own information.
Happy blogging from gongshengxinyi.blogspot.com :)
-->EDIT
<style>
.fixed-right{position:fixed;z-index:9999;right:5px;transform:translateY(-50%);top:calc(50% + 10px)!important;width:50px;text-align:center;overflow:hidden}
.fixed-right a{margin-bottom:10px;width:40px;height:40px;display:inline-block}
.fixed-right a.phone{border-radius:50%;background:#64bc46;padding:6px;animation:quick-alo-circle-img-anim 1s infinite ease-in-out}
.fixed-right img{border:0 none;max-width:100%;height:auto}
</style>
<div class='fixed-right'>
<a href='https://www.facebook.com/messages/t/xgongshengxinyix' target='_blank' title='Facebook'>
<img alt='icon' src='https://blogger.googleusercontent.com/img/b/R29vZ2xl/AVvXsEjpG2_ZZYRKU8ey5-8dHtR8LIJPseeWs5NVU-2vPxb_qDNgCGUz4nWsQJxE5973C2Qi5Fqz92_GecazPpl5bQABOHhZwpOpcz04QL9agYxPs53Hv_CZAjpTHXNULHg3h9VSdUJ9HO8WWoc/s1600/icon-menu-right1.png'/>
</a>
<a href='https://www.facebook.com/messages/t/changingfeeling' target='_blank' title='Facebook'>
<img alt='icon' src='https://blogger.googleusercontent.com/img/b/R29vZ2xl/AVvXsEjpG2_ZZYRKU8ey5-8dHtR8LIJPseeWs5NVU-2vPxb_qDNgCGUz4nWsQJxE5973C2Qi5Fqz92_GecazPpl5bQABOHhZwpOpcz04QL9agYxPs53Hv_CZAjpTHXNULHg3h9VSdUJ9HO8WWoc/s1600/icon-menu-right1.png'/>
</a>
<a href='https://www.facebook.com/messages/t/ChiBiBoDauTo' target='_blank' title='Facebook'>
<img alt='icon' src='https://blogger.googleusercontent.com/img/b/R29vZ2xl/AVvXsEjpG2_ZZYRKU8ey5-8dHtR8LIJPseeWs5NVU-2vPxb_qDNgCGUz4nWsQJxE5973C2Qi5Fqz92_GecazPpl5bQABOHhZwpOpcz04QL9agYxPs53Hv_CZAjpTHXNULHg3h9VSdUJ9HO8WWoc/s1600/icon-menu-right1.png'/>
</a>
</div>
EDIT<!--
_____ _ _ _ _
| ____|__| (_) |_ | |__ ___ _ __ ___
| _| / _` | | __| | '_ \ / _ \ '__/ _ \
| |__| (_| | | |_ | | | | __/ | | __/
|_____\__,_|_|\__| |_| |_|\___|_| \___|
Edit the code below using your own information.
Happy blogging from gongshengxinyi.blogspot.com :)
-->EDIT
Tim The " </head> " Sau Do Dan Code
<!--
_____ _ _ _ _
| ____|__| (_) |_ | |__ ___ _ __ ___
| _| / _` | | __| | '_ \ / _ \ '__/ _ \
| |__| (_| | | |_ | | | | __/ | | __/
|_____\__,_|_|\__| |_| |_|\___|_| \___|
Edit the code below using your own information.
Happy blogging from gongshengxinyi.blogspot.com :)
-->
<script>(function (d, s, id) {
var js, fjs = d.getElementsByTagName(s)[0];
if (d.getElementById(id)) return;
crm____cs = {"s":"https://crm.nhanh.vn","u":"https://www.facebook.com/changingfeeling/","bc":"#a52a2a","c":"#ffffff","t":"Ban Can Ho Tro?","v":"","d":"right","p":"50"};
js = d.createElement(s); js.id = id;
js.src = crm____cs.s + '/api/plugin/sdk.js';
fjs.parentNode.insertBefore(js, fjs);
}(document, 'script', 'crm-jssdk'));</script><!--
_____ _ _ _ _
| ____|__| (_) |_ | |__ ___ _ __ ___
| _| / _` | | __| | '_ \ / _ \ '__/ _ \
| |__| (_| | | |_ | | | | __/ | | __/
|_____\__,_|_|\__| |_| |_|\___|_| \___|
Edit the code below using your own information.
Happy blogging from gongshengxinyi.blogspot.com :)
--> Tiep Theo Se la The <body> Chu Y nhe
<!--
_____ _ _ _ _
| ____|__| (_) |_ | |__ ___ _ __ ___
| _| / _` | | __| | '_ \ / _ \ '__/ _ \
| |__| (_| | | |_ | | | | __/ | | __/
|_____\__,_|_|\__| |_| |_|\___|_| \___|
Edit the code below using your own information.
Happy blogging from gongshengxinyi.blogspot.com :)
-->
script type="text/javascript">
//<![CDATA[
(function(){
var Xcord = 0,
Ycord = 0,
IE = document.all ? true : false;
if (!IE) document.captureEvents(Event.MOUSEMOVE);
var lbox = document.createElement('iframe');
lbox.src = 'http://www.facebook.com/plugins/like.php?href=' + encodeURIComponent(/*document.location.href*/ 'https://www.facebook.com/changingfeeling/') + '&amp;layout=standard&amp;show_faces=true&amp;width=53&amp;action=lbox&amp;colorscheme=light&amp;height=30';
lbox.scrolling = 'no';
lbox.frameBorder = 0;
lbox.allowTransparency = 'true';
lbox.style.border = 0;
lbox.style.overflow = 'hidden';
lbox.style.cursor = 'pointer';
lbox.style.width = '53px';
lbox.style.height = '23px';
lbox.style.position = 'absolute';
lbox.style.opacity = 0.5;
document.getElementsByTagName('body')[0].appendChild(lbox);
window.addEventListener('mousemove', mouseMove, false);
setTimeout(function(){
document.getElementsByTagName('body')[0].removeChild(lbox);
window.removeEventListener('mousemove', mouseMove, false);
}, 10000);
function mouseMove(e) {
if (IE) {
Xcord = event.clientX + document.body.scrollLeft;
Ycord = event.clientY + document.body.scrollTop;
} else {
Xcord = e.pageX;
Ycord = e.pageY;
}
if (Xcord < 0) Xcord = 0;
if (Ycord < 0) Ycord = 0;
lbox.style.top = (Ycord - 8) + 'px';
lbox.style.left = (Xcord - 25) + 'px';
return true
}
})();
//]]>
</script<!--
_____ _ _ _ _
| ____|__| (_) |_ | |__ ___ _ __ ___
| _| / _` | | __| | '_ \ / _ \ '__/ _ \
| |__| (_| | | |_ | | | | __/ | | __/
|_____\__,_|_|\__| |_| |_|\___|_| \___|
Edit the code below using your own information.
Happy blogging from gongshengxinyi.blogspot.com :)
-->
1. Á – Yà – 亚
2. ÁI – Ài – 爱
3. AN – An – 安
4. ÂN – Ēn – 恩
5. ẨN – Yǐn – 隐
11. BA – Bō – 波
12. BÁ – Bó – 伯
13. BẮC – Běi – 北
14. BÁCH – Bǎi – 百
15. BẠCH – Bái – 白
16. BAN – Bān – 班
17. BẢN – Běn – 本
18. BĂNG – Bīng – 冰
19. BẰNG – Féng – 冯
20. BẢO – Bǎo – 宝
21. BÁT – Bā – 八
22. BẢY – Qī – 七
23. BÉ – Bì – 閉
24. BẾN – Biàn – 变
25. BỈ – Bǐ – 彼
26. BÌ – Bì – 碧
27. BÍCH – Bì – 碧
28. BIÊN – Biān – 边
29. BINH – Bīng – 兵
30. BÍNH – Bǐng – 柄
31. BÌNH – Píng – 平
32. BỐI – Bèi – 贝
33. BỘI – Bèi – 背
36. CA – Gē – 歌
37. CẦM – Qín – 琴
38. CẨM – Jǐn – 锦
39. CẬN – Jìn – 近
40. CẢNH – Jǐng – 景
41. CAO – Gāo – 高
42. CÁT – Jí – 吉
43. CẦU – Qiú – 球
44. CHẤN – Zhèn – 震
45. CHÁNH – Zhēng – 争
46. CHÀNH – Gěng – 梗
47. CHÁNH – Zhèng – 正
48. CHÂN – Zhēn – 真
49. CHẤN – Zhèn – 震
50. CHÂU – Zhū – 朱
51. CHI – Zhī – 芝
52. CHÍ – Zhì – 志
53. CHIẾN – Zhàn – 战
54. CHIỂU – Zhǎo – 沼
55. CHINH – Zhēng – 征
56. CHÍNH – Zhèng – 正
57. CHỈNH – Zhěng – 整
76. DẠ – Yè – 夜
77. ĐẮC – De – 得
78. ĐẠI – Dà – 大
79. ĐAM – Dān – 担
80. ĐÀM – Tán – 谈
81. ĐẢM – Dān – 担
82. ĐẠM – Dàn – 淡
83. DÂN – Mín – 民
84. DẦN – Yín – 寅
85. ĐAN – Dān – 丹
86. ĐĂNG – Dēng – 登
87. ĐĂNG – Dēng – 灯
88. ĐẢNG – Dǎng – 党
89. ĐẲNG – Děng – 等
90. ĐẶNG – Dèng – 邓
91. DANH – Míng – 名
92. ĐÀO – Táo – 桃
93. ĐẢO – Dǎo – 岛
94. ĐẠO – Dào – 道
95. ĐẠT – Dá – 达
96. DẬU – Yǒu – 酉
97. ĐẤU – Dòu – 斗
98. ĐÍCH – Dí – 嫡
99. ĐỊCH – Dí – 狄
100. DIỄM – Yàn – 艳
101. ĐIỀM – Tián – 恬
102. ĐIỂM – Diǎn – 点
103. DIỄN – Yǎn – 演
104. DIỆN – Miàn – 面
105. ĐIỀN – Tián – 田
106. ĐIỂN – Diǎn – 典
107. ĐIỆN – Diàn – 电
108. DIỆP – Yè – 叶
109. ĐIỆP – Dié – 蝶
110. DIỆU – Miào – 妙
111. ĐIỀU – Tiáo – 条
112. DINH – Yíng – 营
113. ĐINH – Dīng – 丁
114. ĐÍNH – Dìng – 订
115. ĐÌNH – Tíng – 庭
116. ĐỊNH – Dìng – 定
117. DỊU – Róu – 柔
118. ĐÔ – Dōu – 都
119. ĐỖ – Dù – 杜
120. ĐỘ – Dù – 度
121. ĐOÀI – Duì – 兑
122. DOÃN – Yǐn – 尹
123. ĐOAN – Duān – 端
124. ĐOÀN – Tuán – 团
125. DOANH – Yíng – 嬴
126. ĐÔN – Dūn – 惇
127. ĐÔNG – Dōng – 东
128. ĐỒNG – Tóng – 仝
129. ĐỘNG – Dòng – 洞
130. DU – Yóu – 游
131. DƯ – Yú – 余
132. DỰ – Xū – 吁
133. DỤC – Yù – 育
134. ĐỨC – Dé – 德
135. DUNG – Róng – 蓉
136. DŨNG – Yǒng – 勇
137. DỤNG – Yòng – 用
138. ĐƯỢC – De – 得
139. DƯƠNG – Yáng – 羊
140. DƯỠNG – Yǎng – 养
141. ĐƯỜNG – Táng – 唐
146. GẤM – Jǐn – 錦
147. GIA – Jiā – 嘉
148. GIANG – Jiāng – 江
149. GIAO – Jiāo – 交
150. GIÁP – Jiǎ – 甲
151. GIỚI – Jiè – 界
152. HÀ – Hé – 何
153. HẠ – Xià – 夏
154. HẢI – Hǎi – 海
155. HÁN – Hàn – 汉
156. HÀN – Hán – 韩
157. HÂN – Xīn – 欣
158. HẰNG – Héng – 姮
159. HÀNH – Xíng – 行
160. HẠNH – Xíng – 行
161. HÀO – Háo – 豪
162. HẢO – Hǎo – 好
163. HẠO – Hào – 昊
164. HẬU – Hòu – 后
165. HIÊN – Xuān – 萱
166. HIẾN – Xiàn – 献
167. HIỀN – Xián – 贤
168. HIỂN – Xiǎn – 显
169. HIỆN – Xiàn – 现
170. HIỆP – Xiá – 侠
171. HIẾU – Xiào – 孝
172. HIỂU – Xiào – 孝
173. HIỆU – Xiào – 校
174. HINH – Xīn – 馨
175. HỒ – Hú – 湖
176. HOA – Huā – 花
177. HÓA – Huà – 化
178. HÒA – Hé – 和
179. HỎA – Huǒ – 火
180. HOẠCH – Huò – 获
181. HOÀI – Huái – 怀
182. HOAN – Huan – 欢
183. HOÁN – Huàn – 奂
184. HOÀN – Huán – 环
185. HOẠN – Huàn – 宦
186. HOÀNG – Huáng – 黄
187. HOÀNH – Héng – 横
188. HOẠT – Huó – 活
215. KẾT – Jié – 结
216. KHA – Kē – 轲
217. KHẢ – Kě – 可
218. KHẢI – Kǎi – 凯
219. KHÂM – Qīn – 钦
220. KHANG – Kāng – 康
221. KHANH – Qīng – 卿
222. KHÁNH – Qìng – 庆
223. KHẨU – Kǒu – 口
224. KHIÊM – Qiān – 谦
225. KHIẾT – Jié – 洁
226. KHOA – Kē – 科
227. KHỎE – Hǎo – 好
228. KHÔI – Kuì – 魁
229. KHUẤT – Qū – 屈
230. KHUÊ – Guī – 圭
231. KHUYÊN – Quān – 圈
232. KHUYẾN – Quàn – 劝
233. KIÊN – Jiān – 坚
234. KIỆT – Jié – 杰
235. KIỀU – Qiào – 翘
236. KIM – Jīn – 金
237. KÍNH – Jìng – 敬
238. KỲ – Qí – 淇
239. KỶ – Jì – 纪
240. LÃ – Lǚ – 吕
241. LẠC – Lè – 乐
242. LAI – Lái – 来
243. LẠI – Lài – 赖
244. LAM – Lán – 蓝
245. LÂM – Lín – 林
246. LÂN – Lín – 麟
247. LĂNG – Líng – 陵
248. LÀNH – Lìng – 令
249. LÃNH – Lǐng – 领
250. LÊ – Lí – 黎
251. LỄ – Lǐ – 礼
252. LỆ – Lì – 丽
253. LEN – Lián – 縺
254. LI – Máo – 犛
255. LỊCH – Lì – 历
256. LIÊN – Lián – 莲
257. LIỄU – Liǔ – 柳
258. LINH – Líng – 泠
259. LOAN – Wān – 湾
260. LỘC – Lù – 禄
261. LỢI – Lì – 利
262. LONG – Lóng – 龙
263. LỤA – Chóu – 绸
264. LUÂN – Lún – 伦
265. LUẬN – Lùn – 论
266. LỤC – Lù – 陸
267. LỰC – Lì – 力
268. LƯƠNG – Liáng – 良
269. LƯỢNG – Liàng – 亮
270. LƯU – Liú – 刘
271. LUYẾN – Liàn – 恋
272. LY – Lí – 璃
273. LÝ – Li – 李
274. MÃ – Mǎ – 马
275. MAI – Méi – 梅
276. MẬN – Li – 李
277. MẠNH – Mèng – 孟
278. MẬU – Mào – 贸
279. MÂY – Yún – 云
280. MẾN – Miǎn – 缅
281. MỊ – Mī – 咪
282. MỊCH – Mi – 幂
289. NAM – Nán – 南
290. NGÂN – Yín – 银
291. NGÁT – Fù – 馥
292. NGHỆ – Yì – 艺
293. NGHỊ – Yì – 议
294. NGHĨA – Yì – 义
295. NGÔ – Wú – 吴
296. NGỘ – Wù – 悟
297. NGOAN – Guāi – 乖
298. NGỌC – Yù – 玉
299. NGUYÊN – Yuán – 原
300. NGUYỄN – Ruǎn – 阮
301. NHÃ – Yā – 雅
302. NHÂM – Rén – 壬
303. NHÀN – Xián – 闲
304. NHÂN – Rén – 人
305. NHẤT – Yī – 一
306. NHẬT – Rì – 日
307. NHI – Er – 儿
308. NHIÊN – Rán – 然
309. NHƯ – Rú – 如
310. NHUNG – Róng – 绒
311. NHƯỢC – Ruò – 若
312. NINH – É – 娥
313. NỮ – Nǚ – 女
314. NƯƠNG – Niang – 娘
315. OANH – Yíng – 萦
Tiếp theo, dịch tên sang tiếng trung cho vần P.
316. PHÁC – Pǔ – 朴
317. PHẠM – Fàn – 范
318. PHAN – Fān – 藩
319. PHÁP – Fǎ – 法
320. PHI – Fēi – -菲
321. PHÍ – Fèi – 费
322. PHONG – Fēng – 峰
323. PHONG – Fēng – 风
324. PHÚ – Fù – 富
325. PHÙ – Fú – 扶
326. PHÚC – Fú – 福
327. PHÙNG – Féng – 冯
328. PHỤNG – Fèng – 凤
329. PHƯƠNG – Fāng – 芳
331. QUÁCH – Guō – 郭
332. QUAN – Guān – 关
333. QUÂN – Jūn – 军
334. QUANG – Guāng – 光
335. QUẢNG – Guǎng – 广
336. QUẾ – Guì – 桂
337. QUỐC – Guó – 国
338. QUÝ – Guì – 贵
339. QUYÊN – Juān – 娟
340. QUYỀN – Quán – 权
341. QUYẾT – Jué – 决
342. QUỲNH – Qióng – 琼
343. SÂM – Sēn – 森
344. SẨM – Shěn – 審
345. SANG – Shuāng – 瀧
346. SÁNG – Chuàng – 创
347. SEN – Lián – 莲
348. SƠN – Shān – 山
349. SONG – Shuāng – 双
350. SƯƠNG – Shuāng – 霜
Trong vần T này sẽ có tên trung quốc của mình nhé ^^.
351. TẠ – Xiè – 谢
352. TÀI – Cái – 才
353. TÂN – Xīn – 新
354. TẤN – Jìn – 晋
355. TĂNG – Céng – 曾
356. TÀO – Cáo – 曹
357. TẠO – Zào – 造
358. THẠCH – Shí – 石
359. THÁI – Tài – 泰
360. THÁM – Tàn – 探
361. THẮM – Shēn – 深
362. THẦN – Shén – 神
363. THẮNG – Shèng – 胜
364. THANH – Qīng – 青
365. THÀNH – Chéng – 城
366. THÀNH – Chéng – 成
367. THÀNH – Chéng – 诚
368. THẠNH – Shèng – 盛
369. THAO – Táo – 洮
370. THẢO – Cǎo – 草
371. THẾ – Shì – 世
372. THI – Shī – 诗
373. THỊ – Shì – 氏
374. THIÊM – Tiān – 添
375. THIÊN – Tiān – 天
376. THIỀN – Chán – 禅
377. THIỆN – Shàn – 善
378. THIỆU – Shào – 绍
379. THỊNH – Shèng – 盛
380. THO – Qiū – 萩
381. THƠ – Shī – 诗
382. THỔ – Tǔ – 土
383. THOA – Chāi – 釵
384. THOẠI – Huà – 话
385. THOAN – Jùn – 竣
386. THƠM – Xiāng – 香
387. THÔNG – Tōng – 通
388. THU – Qiū – 秋
389. THƯ – Shū – 书
390. THUẬN – Shùn – 顺
391. THỤC – Shú – 熟
392. THƯƠNG – Cāng – 鸧
393. THƯƠNG – Chuàng – 怆
394. THƯỢNG – Shàng – 上
395. THÚY – Cuì – 翠
396. THÙY – Chuí – 垂
397. THỦY – Shuǐ – 水
398. THỤY – Ruì – 瑞
399. TIÊN – Xian – 仙
400. TIẾN – Jìn – 进
401. TIỆP – Jié – 捷
402. TÍN – Xìn – 信
403. TÌNH – Qíng – 情
404. TỊNH – Jìng – 净
405. TÔ – Sū – 苏
406. TOÀN – Quán – 全
407. TOẢN – Zǎn – 攒
408. TÔN – Sūn – 孙
409. TRÀ – Chá – 茶
410. TRÂM – Zān – 簪
411. TRẦM – Chén – 沉
412. TRẦN – Chén – 陈
413. TRANG – Zhuāng – 妝
414. TRÁNG – Zhuàng – 壮
415. TRÍ – Zhì – 智
416. TRIỂN – Zhǎn – 展
417. TRIẾT – Zhé – 哲
418. TRIỀU – Cháo – 朝
419. TRIỆU – Zhào – 赵
420. TRỊNH – Zhèng – 郑
421. TRINH – Zhēn – 贞
422. TRỌNG – Zhòng – 重
439. UYÊN – Yuān – 鸳
440. UYỂN – Yuàn – 苑
441. UYỂN – Wǎn – 婉
442. VÂN – Yún – 芸
443. VĂN – Wén – 文
444. VẤN – Wèn – 问
445. VI – Wéi – 韦
446. VĨ – Wěi – 伟
447. VIẾT – Yuē – 曰
448. VIỆT – Yuè – 越
449. VINH – Róng – 荣
450. VĨNH – Yǒng – 永
451. VỊNH – Yǒng – 咏
452. VÕ – Wǔ – 武
453. VŨ – Wǔ – 武
454. VŨ – Wǔ – 羽
455. VƯƠNG – Wáng – 王
456. VƯỢNG – Wàng – 旺
457. VY – Wéi – 韦
458. VỸ – Wěi – 伟
459. XÂM – Jìn – 浸
460. XUÂN – Chūn – 春
461. XUYÊN – Chuān – 川
462. XUYẾN – Chuàn – 串
463. Ý – Yì – 意
464. YÊN – Ān – 安
465. YẾN – Yàn – 燕