录取通知书 /Lùqǔ tōngzhī shū/:giấy gọi nhập học
辅导教师 / Fǔdǎo jiàoshī/: Thầy quản lý (Người quản lý các vấn đề hành chính và hoạt động ngoại khóa của bạn)
导师 /Dǎoshī/: thầy giáo hướng dẫn (Người sẽ nắm trong tay hầu hết quyền quyết định các vấn đề liên quan đến học tập của bạn, từ việc hướng dẫn, định hướng bạn học cho đến quyết định có cho bạn ra trường hay không?)
校外导师 /Xiàowài dǎoshī/: Thầy hướng dẫn nhưng không phải giáo viên toàn thời gian trong trường. (Các thầy giáo này có thể là từ trường khác sang, hoặc là doanh nhân có học vị đủ cao để được nhận vào hướng dẫn học sinh trong trường)
学长/Xuézhǎng/: gọi chung cho nam sinh khóa trên
学姐/Xué jiě/: gọi chung cho nữ sinh khóa trên
学妹/Xué mèi/: gọi chung cho nữ sinh khóa dưới
学弟/Xué dì/: gọi chung cho nam sinh khóa dưới
室友 /Shìyǒu/: bạn cùng phòng
师傅 /Shīfu/: (nam) lao công/thơ trong trường, hay các bác tài xế
阿姨 /Āyí/: (nữ) lao công/thợ trong trường
学生管理系统 /Xuéshēng guǎnlǐ xìtǒng/: Trang web quản lý thông tin học sinh
必修课 /Bìxiū kè/: Môn học bắt buộc
选修课 /Xuǎnxiū kè/: Môn học tự chọn
招生办公室 /Zhāoshēng bàngōngshì/: Văn phòng chiêu sinh
学生证 /Xuéshēng zhèng/: thẻ học sinh
学习签证 /Xuéxí qiānzhèng/: loại visa học tập cho học sinh
论文 /Lùnwén/: luân văn hoặc bài tiểu luận (tiểu luận cuối kỳ thường yêu cầu 3000-5000 từ)
讲稿 /Jiǎnggǎo/: nội dung bằng văn bản của một bài phát biểu hoặc bài giảng
草稿 /Cǎogǎo/: bản nháp, bản thử
讲座 /Jiǎngzuò/: Buổi hội thảo học thuật, buổi giảng tọa
抽盲 /Chōu máng/: thủ tục rút thăm để xem luận văn tốt nghiệp có phải đưa lên thành phố để xét duyệt không
盲审 /Máng shěn/: thủ tục xét duyệt luận văn xem có đủ chất lượng bảo vệ không
查重 /Chá chóng/: kiểm tra độ trùng lặp của luận văn (thường giới hạn dưới 15%)
食堂 /Shítáng/: Nhà ăn sinh viên
教学楼 /Jiàoxué lóu/: lầu học
教室/Jiàoshì/: phòng học
公费 /Gōngfèi/: học sinh học theo dạng học bổng hoặc có đơn vị khác tài trợ
自费 /Zìfèi/: học sinh học theo dạng tự đóng phí
盖章 /Gài zhāng/: đóng dấu
文献综述 /Wénxiàn zòngshù/: Phần tổng hợp nghiên cứu của một bài luận văn hoặc một chuyên đề nghiên cứu. (tổng hợp các nghiên cứu từng có liên quan đến đề tài theo trình tự thời gian hoặc địa lý)
读书报告 /Dúshū bàogào/: Báo cáo sau khi đọc sách
学期 /Xuéqí/: học kỳ
聚餐 /Jùcān/: bữa liên hoan tập thể
服务台 /Fúwù tái/ : quầy lễ tân
前台 /Qiántái/: quầy lễ tân